
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN - INVERTER - YASKAWA V1000
Cải tiến hơn!
- Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
- Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
- Mo-ment xoắn lớn.
- Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
- Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
- Tùy chọn biến tần.
- Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn RoHS.
- Kết nối mạng toàn cầu.
Đơn giản hơn!
- Hoạt động nhanh chóng với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
- Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
- Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
- Giảm thiểu thời gian dừng máy.
- Tuổi thọ thiết bị dài.
- Kết nối đơn giản.
- Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.
Biến tần nhỏ gọn nhất thế giới!
- Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
- Cho phép lắp đặt liền kề nhau "Side - By - Side"
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN - INVERTER YASKAWA V1000
- Dãy công suất:
- 0.1Kw - 3.7Kw, điện áp 200 - 240 VAC, 1-pha.
- 0.1Kw - 18.5Kw, điện áp 200 - 240VAC, 3-pha.
- 0.2Kw - 18.5 Kw (ND), điện áp 380 - 480 VAC, 3-pha
- Công suất quá tải:
- 150% trong 60 giây. (Heavy Duty).
- 120% trong 60 giây. (Normal Duty)
- Chức năng điều khiển:
- V/f Control Open Loop Current Vector Control.
- PM Open Loop Current Vector Control.
- Simple closed loop speed control.
- Hãm động năng DC, dừng tự do
- Cho phép điều khiển ngược bằng tín hiệu điện điều khiển
- Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc: 0.0 to 6000.0 giây
- Phạm vi điều khiển tốc độ: 40:1 , 100:1
- Độ phân giải tốc độ:
- Hệ số trượt cho ± 0.5 - 1%
- ± 0.2%
- Hệ số công suất: 0.98
- Tần số đầu ra: 0 to 400 Hz
- Độ phân giải tần số:
- 0.01 Hz với tham chiếu ngõ vào digital
- 0.06 / 60 với tham chiếu ngõ vào analog
- Độ chính xác:
- 0.01% với điều khiển digital
- 0.5% với điều khiển analog
- Hệ số V/F: Điều chỉnh được đặc tuyến
- Hãm động năng DC: Điều chỉnh biên độ, điều chỉnh thời gian, giới hạn dòng điện
- Bù Mo-ment: dãy điều chỉnh tối đa, tự động điều chỉnh
- Phạm vi mất nguồn cho phép: 0.5 giây.
- Chức năng dò tìm tốc độ
- Tự động khởi động
- Bù hệ số trượt
- Chức năng tiết kiệm năng lượng
- Điều khiển PID hồi tiếp
Model biến tần yaskawa V1000
CIMR-VTBA0001BAA - 1PHASE - 200V - 0.1KW
CIMR-VTBA0002BAA - 1PHASE - 200V - 0.2KW
CIMR-VTBA0003BAA - 1PHASE - 200V - 0.4KW
CIMR-VTBA0006BAA - 1PHASE - 200V - 0.75KW
CIMR-VTBA0010BAA - 1PHASE - 200V - 1.5KW
CIMR-VTBA0012BAA - 1PHASE - 200V - 2.2KW
CIMR-VTBA0018BAA - 1PHASE - 200V - 3.7KW
CIMR-VT2A0001BAA - 3PHASE - 200V - 0.1KW
CIMR-VT2A0002BAA - 3PHASE - 200V - 0.2KW
CIMR-VT2A0004BAA - 3PHASE - 200V - 0.4KW
CIMR-VT2A0006BAA - 3PHASE - 200V - 0.75KW
CIMR-VT2A0010BAA - 3PHASE - 200V - 1.5KW
CIMR-VT2A0012BAA - 3PHASE - 200V - 2.2KW
CIMR-VT2A0020BAA - 3PHASE - 200V - 3.7KW
CIMR-VT2A0030FAA - 3PHASE - 200V - 5.5KWCIMR-VT2A0040FAA - 3PHASE - 200V - 7.5KWCIMR-VT2A0056FAA - 3PHASE - 200V - 11KWCIMR-VT2A0069FAA - 3PHASE - 200V - 15KW
CIMR-VTBA0002BAA - 1PHASE - 200V - 0.2KW
CIMR-VTBA0003BAA - 1PHASE - 200V - 0.4KW
CIMR-VTBA0006BAA - 1PHASE - 200V - 0.75KW
CIMR-VTBA0010BAA - 1PHASE - 200V - 1.5KW
CIMR-VTBA0012BAA - 1PHASE - 200V - 2.2KW
CIMR-VTBA0018BAA - 1PHASE - 200V - 3.7KW
CIMR-VT2A0001BAA - 3PHASE - 200V - 0.1KW
CIMR-VT2A0002BAA - 3PHASE - 200V - 0.2KW
CIMR-VT2A0004BAA - 3PHASE - 200V - 0.4KW
CIMR-VT2A0006BAA - 3PHASE - 200V - 0.75KW
CIMR-VT2A0010BAA - 3PHASE - 200V - 1.5KW
CIMR-VT2A0012BAA - 3PHASE - 200V - 2.2KW
CIMR-VT2A0020BAA - 3PHASE - 200V - 3.7KW
CIMR-VT2A0030FAA - 3PHASE - 200V - 5.5KW
CIMR-VT4A0001BAA - 3PHASE - 400V - 0.2KW
CIMR-VT4A0002BAA - 3PHASE - 400V - 0.4KW
CIMR-VT4A0004BAA - 3PHASE - 400V - 0.75KW
CIMR-VT4A0005BAA - 3PHASE - 400V - 1.5KW
CIMR-VT4A0007BAA - 3PHASE - 400V - 2.2KW
CIMR-VT4A0009BAA - 3PHASE - 400V - 3.0KW
CIMR-VT4A0011BAA - 3PHASE - 400V - 3.7KW
CIMR-VT4A0018FAA - 3PHASE - 400V - 5.5KW
CIMR-VT4A0023FAA - 3PHASE - 400V - 7.5KW
CIMR-VT4A0031FAA - 3PHASE - 400V - 11KW
CIMR-VT4A0038FAA - 3PHASE - 400V - 15KW
CIMR-VT4A0002BAA - 3PHASE - 400V - 0.4KW
CIMR-VT4A0004BAA - 3PHASE - 400V - 0.75KW
CIMR-VT4A0005BAA - 3PHASE - 400V - 1.5KW
CIMR-VT4A0007BAA - 3PHASE - 400V - 2.2KW
CIMR-VT4A0009BAA - 3PHASE - 400V - 3.0KW
CIMR-VT4A0011BAA - 3PHASE - 400V - 3.7KW
CIMR-VT4A0018FAA - 3PHASE - 400V - 5.5KW
CIMR-VT4A0023FAA - 3PHASE - 400V - 7.5KW
CIMR-VT4A0031FAA - 3PHASE - 400V - 11KW
CIMR-VT4A0038FAA - 3PHASE - 400V - 15KW